Đặc điểm: Lưới nhỏ, thích hợp chứa hàng nhẹ, quan sát dễ dàng.
Ứng dụng: Kho xưởng, siêu thị, hàng hóa nhẹ, linh kiện.
Ưu điểm: Chịu tải vừa phải, xếp chồng gọn, tiết kiệm diện tích.
Đặc điểm: Mắt lưới lớn hơn, chịu tải từ 500–600 kg.
Ứng dụng: Kho xưởng trung bình, logistics, vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
Ưu điểm: Bền bỉ, dễ vệ sinh, quan sát hàng hóa tốt.
Đặc điểm: Mắt lưới lớn, chịu tải nặng, thường đi kèm khay hứng dầu nếu dùng cho hóa chất hoặc dầu nhớt.
Ứng dụng: Nhà máy sản xuất, kho hóa chất, logistics nặng.
Ưu điểm: Chịu tải cao, bền bỉ, xếp chồng an toàn, bảo vệ hàng hóa.
Đặc điểm: Có thể xếp chồng nhiều tầng hoặc gấp gọn khi không sử dụng.
Ứng dụng: Tối ưu diện tích kho xưởng, dễ vận chuyển.
Ưu điểm: Tiết kiệm không gian, giảm chi phí lưu kho, linh hoạt trong vận hành.
Đặc điểm: Trang bị bánh xe chịu lực, dễ di chuyển.
Ứng dụng: Kho xưởng cần di chuyển hàng hóa nhanh, logistics nội bộ.
Ưu điểm: Tiết kiệm nhân lực, vận hành nhanh chóng, an toàn cho hàng hóa.



